Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm khách


[làm khách]
to stand on ceremony
Chỗ hỠhàng gần, xin đừng làm khách
Between close relations, please don't stand on ceremony



Stand on ceremony
Chỗ hỠhàng gần, xin đừng làm khách Between close relations please don't stand on ceremony


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.